Có 2 kết quả:
螺丝钻 luó sī zuàn ㄌㄨㄛˊ ㄙ ㄗㄨㄢˋ • 螺絲鑽 luó sī zuàn ㄌㄨㄛˊ ㄙ ㄗㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) auger
(2) gimlet
(3) screwdriver (cocktail)
(2) gimlet
(3) screwdriver (cocktail)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) auger
(2) gimlet
(3) screwdriver (cocktail)
(2) gimlet
(3) screwdriver (cocktail)
Bình luận 0